Có 2 kết quả:

不触目 bù chù mù ㄅㄨˋ ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ不觸目 bù chù mù ㄅㄨˋ ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unobtrusive

Từ điển Trung-Anh

unobtrusive